Có 2 kết quả:

混水墙 hún shuǐ qiáng ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧㄤˊ混水牆 hún shuǐ qiáng ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plastered masonry wall

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plastered masonry wall

Bình luận 0